--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc ấm
+
Blessing handed down by ancestors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phúc ấm"
:
Phúc âm
phúc âm
phúc ấm
phức cảm
Những từ có chứa
"phúc ấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
phúc ấm
:
Blessing handed down by ancestors
+
common barley
:
cây lúa mạch hay đại mạch.
+
coat button
:
cúc áo khoác, cúc áo choàng.
+
diễn tiến
:
(ít dùng) EvolveQuá trình diễn tiến của lịch sửThe evolution of history